Opel Speedster 2.2 16V (147 Hp)  Ecotec 2001, 2002, 2003, 2004
Opel Speedster 2.2 16V (147 Hp) Ecotec 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Opel Speedster 2.2 16V (147 Hp) Ecotec 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 16V (147 Hp) Ecotec

Công suất

147 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

205 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z22SE (L61)
Công suất (HP)
147 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

206 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3786 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1117 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

175/55 R17; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

175/55 R17; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành