Opel Speedster 2.0i 16V Turbo (200 Hp) 2003, 2004, 2005
Opel Speedster 2.0i 16V Turbo (200 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Opel Speedster 2.0i 16V Turbo (200 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V Turbo (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

262 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

202 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
262 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

206 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3786 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1117 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/55 R17; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

175/55 R17; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành