Opel Sintra 2.2i 16V (141 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Opel Sintra 2.2i 16V (141 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Opel Sintra 2.2i 16V (141 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i 16V (141 Hp)

Công suất

141 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

202 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
202 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2345 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3765 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 HR 15

Kích thước bánh trước

205/65 HR 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành