Opel Signum 3.2i V6 24V ECOTEC (211 Hp) 2003, 2004, 2005
Opel Signum 3.2i V6 24V ECOTEC (211 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Opel Signum 3.2i V6 24V ECOTEC (211 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2i V6 24V ECOTEC (211 Hp)

Công suất

211 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3175 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4636 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành