Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Senator B 2.6i (150 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993
Thương hiệuOpel
ModelSenator
Đời xeSenator B
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.6i (150 Hp) Automatic
Công suất150 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)208 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2594 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88.8 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1475 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2005 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)870 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4845 mm
Chiều rộng (mm)1743 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1462 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị