Opel Senator A (facelift 1982) 2.3 TD (86 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986
Opel Senator A (facelift 1982) 2.3 TD (86 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Opel Senator A (facelift 1982) 2.3 TD (86 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 TD (86 Hp) Automatic

Công suất

86 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 2200-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 2200-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

715 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2683 mm

Vết bánh trước (mm)

1447 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành