Opel Rekord E 2.0 S (101 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Opel Rekord E 2.0 S (101 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Opel Rekord E 2.0 S (101 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 S (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 3400-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 3400-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1979 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4593 mm

Chiều rộng (mm)

1726 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1412 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành