Opel Rekord D Coupe 2.0 (101 Hp) 1975, 1976, 1977
Opel Rekord D Coupe 2.0 (101 Hp) 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Opel Rekord D Coupe 2.0 (101 Hp) 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
20N
Công suất (HP)
101 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1979 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1195 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1845 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension with transverse steering rod

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x R14

Công nghệ và Vận hành