Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Rekord C 1.5 (58 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969
Thương hiệuOpel
ModelRekord
Đời xeRekord C
Năm sản xuất1966
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (58 Hp) 4 MT
Công suất58 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 2000-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)133 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)58 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)38.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 2000-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1492 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén8.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveCIH
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1045 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1480 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4550 mm
Chiều rộng (mm)1758 mm
Chiều cao (mm)1453 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2668 mm
Vết bánh trước (mm)1400 mm
Vết bánh sau (mm)1400 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.74 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Trailing arm, Coil spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 175/75R13Rear wheel tires: 175/75R13
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 175/75R13Rear wheel tires: 175/75R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị