Opel Omega B (facelift 1999) 2.6 V6 (180 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003
Opel Omega B (facelift 1999) 2.6 V6 (180 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Opel Omega B (facelift 1999) 2.6 V6 (180 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.6 V6 (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Y26SE
Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83.2 mm
Đường kính piston (mm)
79.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4898 mm

Chiều rộng (mm)

1776 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành