Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Omega A Caravan 3.0i 3000 V6 (177 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990
Thương hiệuOpel
ModelOmega
Đời xeOmega A Caravan
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0i 3000 V6 (177 Hp)
Công suất177 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2969 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1435 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2065 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1850 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4770 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1465 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị