Opel Omega A Caravan 2.3 TD Interc. (100 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Opel Omega A Caravan 2.3 TD Interc. (100 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Opel Omega A Caravan 2.3 TD Interc. (100 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 TD Interc. (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành