Opel Omega A 2.3 TD (90 Hp) 1986, 1987, 1988
Opel Omega A 2.3 TD (90 Hp) 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Opel Omega A 2.3 TD (90 Hp) 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 TD (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1304 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành