Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Monza A2 2.5 E (136 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986
Thương hiệuOpel
ModelMonza
Đời xeMonza A2
Năm sản xuất1983
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 E (136 Hp)
Công suất136 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)186 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1935 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)746 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4720 mm
Chiều rộng (mm)1722 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2668 mm
Vết bánh trước (mm)1447 mm
Vết bánh sau (mm)1472 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị