Opel Monterey LTD 3.1 TD (114 Hp) 4x4 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Opel Monterey LTD 3.1 TD (114 Hp) 4x4 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Opel Monterey LTD 3.1 TD (114 Hp) 4x4 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

LTD 3.1 TD (114 Hp) 4x4

Công suất

114 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3059 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.4 mm
Đường kính piston (mm)
107 mm
Tỉ số nén
20
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1464 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2548 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4700 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành