Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Mokka X 1.6d (136 Hp) Automatic 2018, 2019
Thương hiệuOpel
ModelMokka
Đời xeMokka X
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6d (136 Hp) Automatic
Công suất136 Hp @ 3500-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)143-149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.7-6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7-4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4-5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)188 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD16DTH
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.7 mm
Đường kính piston (mm)80.1 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1387 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1896 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)356 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1372 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4275 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1658 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2555 mm
Vết bánh trước (mm)1541 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị