Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Mokka X 1.4 ECOTEC (152 Hp) AWD Automatic Start/Stop 2016, 2017, 2018
Thương hiệuOpel
ModelMokka
Đời xeMokka X
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 ECOTEC (152 Hp) AWD Automatic Start/Stop
Công suất152 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 2000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155-149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6-8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6-5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7-6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB14XFT
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)108.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 2000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1399 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)81.3 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1406 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1915 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)356 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1372 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4275 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1658 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2555 mm
Vết bánh trước (mm)1541 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18; 225/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 6.5J x 17; 7J x 18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị