Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Manta B CC 1.2 N (55 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Thương hiệuOpel
ModelManta
Đời xeManta B CC
Năm sản xuất1978
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 N (55 Hp)
Công suất55 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)84 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h20.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)143 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)55 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)84 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1196 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)61 mm
Tỉ số nén7.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)930 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1370 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)330 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)670 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4376 mm
Chiều rộng (mm)1670 mm
Chiều cao (mm)1340 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2518 mm
Vết bánh trước (mm)1375 mm
Vết bánh sau (mm)1375 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị