Opel Karl 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Opel Karl 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Karl 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104-99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9-3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L5Q
Công suất (HP)
75 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

864 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1353 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

206 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1013 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3675 mm

Chiều rộng (mm)

1604 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1418 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành