Opel Kadett E CC 2.0 GSI 16V (150 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
Opel Kadett E CC 2.0 GSI 16V (150 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Opel Kadett E CC 2.0 GSI 16V (150 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GSI 16V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C20XE
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3998 mm

Chiều rộng (mm)

1666 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành