Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Insignia Sports Tourer (B, facelift 2020) 2.0 Turbo (170 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuOpel
ModelInsignia
Đời xeInsignia Sports Tourer (B, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Turbo (170 Hp) Automatic
Công suất170 Hp @ 4250-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)167-188 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 4250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2215 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1665 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4986 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2829 mm
Vết bánh trước (mm)1607 mm
Vết bánh sau (mm)1610 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.74 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 245/45 R18; 245/35 R20
Kích thước bánh trước215/55 R17; 245/45 R18; 245/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 8.5J x 18; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị