Opel Insignia Sports Tourer (A, facelift 2013) OPC 2.8 V6 (325 Hp) AWD Turbo Ecotec 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Opel Insignia Sports Tourer (A, facelift 2013) OPC 2.8 V6 (325 Hp) AWD Turbo Ecotec 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Sports Tourer (A, facelift 2013) OPC 2.8 V6 (325 Hp) AWD Turbo Ecotec 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

OPC 2.8 V6 (325 Hp) AWD Turbo Ecotec

Công suất

325 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

435 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

255 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A28NER
Công suất (HP)
325 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
435 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
74.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4908 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành