Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Insignia Sedan (A) OPC 2.8 V6 Turbo (325 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuOpel
ModelInsignia
Đời xeInsignia Sedan (A)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơOPC 2.8 V6 Turbo (325 Hp) 4x4 Automatic
Công suất325 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)435 Nm @ 5250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)251 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA28NER
Loại động cơ
Công suất (HP)325 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)435 Nm @ 5250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2792 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)74.8 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1810 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2315 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1010 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều rộng (mm)1858 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2737 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/40 R19
Kích thước bánh trước245/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị