Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Insignia Sedan (A) 2.0 Turbo (250 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuOpel
ModelInsignia
Đời xeInsignia Sedan (A)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Turbo (250 Hp) 4x4 Automatic
Công suất250 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2400-3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)194 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)243 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA20NFT
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2400-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1503 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1010 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều rộng (mm)1858 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2737 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị