Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Insignia Sedan (A) 2.0 BiTurbo CDTI (195 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuOpel
ModelInsignia
Đời xeInsignia Sedan (A)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 BiTurbo CDTI (195 Hp) 4x4 Automatic
Công suất195 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)169 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA20DTR
Loại động cơ
Công suất (HP)195 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)99.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1956 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)90.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1503 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1010 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều rộng (mm)1856 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2737 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1587 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R16; 225/55 R17; 245/45 R18
Kích thước bánh trước215/60 R16; 225/55 R17; 245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị