Opel GT 2.0 GT (264 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Opel GT 2.0 GT (264 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Opel GT 2.0 GT (264 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GT (264 Hp)

Công suất

264 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

218 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
264 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
132.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1406 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

147 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều rộng (mm)

1813 mm

Chiều cao (mm)

1274 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2415 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1561 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành