Opel Grandland (facelift 2021) 1.2i Turbo (130 Hp) 2021, 2022
Opel Grandland (facelift 2021) 1.2i Turbo (130 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Opel Grandland (facelift 2021) 1.2i Turbo (130 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i Turbo (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

133-161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.0-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1356 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

514 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1652 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4477 mm

Chiều rộng (mm)

1906 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1587-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.67 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18; 7J x 19

Công nghệ và Vận hành