Opel Frontera A 2.4i (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Opel Frontera A 2.4i (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Opel Frontera A 2.4i (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

269 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 1

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

153 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2410 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4692 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1753 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành