Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Corsa E 3-door 1.4 (90 Hp) Automatic 2018, 2019
Thương hiệuOpel
ModelCorsa
Đời xeCorsa E 3-door
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (90 Hp) Automatic
Công suất90 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)136-142 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3-7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1-5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9-6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB14XER
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1398 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73.4 mm
Đường kính piston (mm)82.6 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1103 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1630 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1090 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4021 mm
Chiều rộng (mm)1736 mm
Chiều cao (mm)1479 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1472 mm
Vết bánh sau (mm)1464 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước bánh trước185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15; R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị