Opel Corsa E 3-door 1.3 CDTI ECOTEC (95 Hp) Easytronic start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Opel Corsa E 3-door 1.3 CDTI ECOTEC (95 Hp) Easytronic start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa E 3-door 1.3 CDTI ECOTEC (95 Hp) Easytronic start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 CDTI ECOTEC (95 Hp) Easytronic start/stop

Công suất

95 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

84 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B13DTE
Công suất (HP)
95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1124 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1090 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4021 mm

Chiều rộng (mm)

1736 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.00 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H; 185/70 R14 88T

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H; 185/70 R14 88T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành