Opel Corsa D (Facelift 2011) 5-door 1.2 XER (85 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014
Opel Corsa D (Facelift 2011) 5-door 1.2 XER (85 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa D (Facelift 2011) 5-door 1.2 XER (85 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 XER (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A12XER
Công suất (HP)
85 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1229 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3999 mm

Chiều rộng (mm)

1737 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành