Opel Corsa D 3-door 1.6i 16V OPC (150 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Opel Corsa D 3-door 1.6i 16V OPC (150 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa D 3-door 1.6i 16V OPC (150 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i 16V OPC (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z16LEL
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1203 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1703 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3999 mm

Chiều rộng (mm)

1713 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành