Opel Corsa C (facelift 2003) 1.3 CDTi (70 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
Opel Corsa C (facelift 2003) 1.3 CDTi (70 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa C (facelift 2003) 1.3 CDTi (70 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 CDTi (70 Hp) Automatic

Công suất

70 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z13DT
Công suất (HP)
70 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1060 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3839 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2491 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J X 14

Công nghệ và Vận hành