Opel Corsa B (facelift 1997) 1.0i 12V (54 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Opel Corsa B (facelift 1997) 1.0i 12V (54 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa B (facelift 1997) 1.0i 12V (54 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0i 12V (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

82 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
82 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
973 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
78.6 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

872 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3740 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2445 mm

Vết bánh trước (mm)

1385 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành