Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Commodore B Coupe 2.8 GS (140 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978
Thương hiệuOpel
ModelCommodore
Đời xeCommodore B Coupe
Năm sản xuất1975
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 GS (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)214 Nm @ 3400-3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)214 Nm @ 3400-3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2784 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1240 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1675 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4607 mm
Chiều rộng (mm)1728 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2668 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1400 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị