Opel Commodore B 2.8 GS/E (155 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978
Opel Commodore B 2.8 GS/E (155 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Opel Commodore B 2.8 GS/E (155 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 GS/E (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2784 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4607 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành