Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Astra K 1.6 Turbo (200 Hp) Automatic 2018, 2019
Thương hiệuOpel
ModelAstra
Đời xeAstra K
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 Turbo (200 Hp) Automatic
Công suất200 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1650-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)146-151 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.3-8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3-5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4-6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD16SHT
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1650-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1303 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)48 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1210 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4370 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2662 mm
Vết bánh trước (mm)1544 mm
Vết bánh sau (mm)1558 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.05 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/40 R18
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị