Opel Astra J (facelift 2012) 1.6 (170 Hp) Turbo Ecotec start/stop 2012, 2013, 2014, 2015
Opel Astra J (facelift 2012) 1.6 (170 Hp) Turbo Ecotec start/stop 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra J (facelift 2012) 1.6 (170 Hp) Turbo Ecotec start/stop 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (170 Hp) Turbo Ecotec start/stop

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1650-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A16XHT
Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1650-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4419 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành