Opel Astra G 1.7 DTI 16V (75 Hp) 2000, 2001, 2002
Opel Astra G 1.7 DTI 16V (75 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra G 1.7 DTI 16V (75 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 DTI 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Y17DT
Công suất (HP)
75 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1686 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4110 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2606 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET49

Công nghệ và Vận hành