Opel Astra F Classic 1.8i (90 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994
Opel Astra F Classic 1.8i (90 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra F Classic 1.8i (90 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C18NZ
Công suất (HP)
90 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2517 mm

Vết bánh trước (mm)

1424 mm

Vết bánh sau (mm)

1423 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82T

Kích thước bánh trước

175/65 R14 82T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành