Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Astra F Caravan (facelift 1994) 1.4i Ecotec 16V (90 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998
Thương hiệuOpel
ModelAstra
Đời xeAstra F Caravan (facelift 1994)
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4i Ecotec 16V (90 Hp) Automatic
Công suất90 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơX14XE
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1389 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77.6 mm
Đường kính piston (mm)73.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1105 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1590 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1630 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4278 mm
Chiều rộng (mm)1686 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2517 mm
Vết bánh trước (mm)1424 mm
Vết bánh sau (mm)1423 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/65 R14 82T
Kích thước bánh trước175/65 R14 82T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14 ET 49
Công nghệ và Vận hành
Trang bị