Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Astra F Caravan (facelift 1994) 1.4i (60 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuOpel
ModelAstra
Đời xeAstra F Caravan (facelift 1994)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4i (60 Hp)
Công suất60 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17 sec
Tốc độ tối đa (km/h)155 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơC14NZ
Loại động cơ
Công suất (HP)60 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1389 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77.6 mm
Đường kính piston (mm)73.4 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1040 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1555 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1630 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4278 mm
Chiều rộng (mm)1696 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2517 mm
Vết bánh trước (mm)1430-1424 mm
Vết bánh sau (mm)1429-1423 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 R13 82T; 175/65 R14 82T
Kích thước bánh trước175/70 R13 82T; 175/65 R14 82T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 13 ET49; 5.5J x 14 ET49
Công nghệ và Vận hành
Trang bị