Opel Ascona C CC 2.0i GT (129 Hp) 1987, 1988
Opel Ascona C CC 2.0i GT (129 Hp) 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Opel Ascona C CC 2.0i GT (129 Hp) 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i GT (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4264 mm

Chiều rộng (mm)

1668 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2574 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành