Opel Ascona C 1.6 N (75 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Opel Ascona C 1.6 N (75 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Opel Ascona C 1.6 N (75 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 N (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
8.2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1495 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4366 mm

Chiều rộng (mm)

1668 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2574 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành