Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Ascona A 1.6 N (60 Hp) 1975
Thương hiệuOpel
ModelAscona
Đời xeAscona A
Năm sản xuất1975
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 N (60 Hp)
Công suất60 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 3000-3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h19 sec
Tốc độ tối đa (km/h)140 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)60 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)37.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 3000-3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1584 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)910 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1335 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)46 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4124 mm
Chiều rộng (mm)1626 mm
Chiều cao (mm)1385 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2430 mm
Vết bánh trước (mm)1331 mm
Vết bánh sau (mm)1320 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị