Opel Antara (facelift 2010) 2.4 16V (167 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Opel Antara (facelift 2010) 2.4 16V (167 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Opel Antara (facelift 2010) 2.4 16V (167 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 16V (167 Hp) Automatic

Công suất

167 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A24XF
Công suất (HP)
167 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2384 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2272 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4596 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1717 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành