Opel Antara 3.2 i V6 24V (227 Hp) ECOTEC 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Opel Antara 3.2 i V6 24V (227 Hp) ECOTEC 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Opel Antara 3.2 i V6 24V (227 Hp) ECOTEC 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V (227 Hp) ECOTEC

Công suất

227 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

297 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z32SE
Công suất (HP)
227 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
297 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3195 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1704 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành