Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Admiral B 2.8 S (132 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975
Thương hiệuOpel
ModelAdmiral
Đời xeAdmiral B
Năm sản xuất1969
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 S (132 Hp)
Công suất132 Hp
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)132 Hp
Công suất trên lít (HP)47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2784 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)69.8 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1475 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1980 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)475 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4907 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2845 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1505 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị