Opel Admiral B 2.8 E (160 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978
Opel Admiral B 2.8 E (160 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978
Opel Admiral B 2.8 E (160 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978
Opel Admiral B 2.8 E (160 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978
Opel Admiral B 2.8 E (160 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Opel Admiral B 2.8 E (160 Hp) Automatic 1975, 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 E (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 3000-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 3000-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2784 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành