Opel Admiral B 2.8 (146 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975
Opel Admiral B 2.8 (146 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thông tin chung

Tên xe

Opel Admiral B 2.8 (146 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 (146 Hp)

Công suất

146 Hp

Moment xoắn (Nm)

223 Nm @ 3600-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
146 Hp
Công suất trên lít (HP)
52.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
223 Nm @ 3600-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2784 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4907 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành